Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói đùa



verb
to joke

[nói đùa]
to crack/tell a joke; to joke; to jest
Anh nói đùa thế thôi
You're joking!; You're kidding!
Anh nói đùa ư?
Are you kidding?; Are you joking?
Tôi không nói đùa đâu
I'm serious; I'm not joking
Anh không nói đùa đấy chứ?
Do you mean it?; Are you in earnest?
Tôi nói đùa thôi mà!
I'm only kidding!; I'm only joking!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.